聞き辛い
ききづらい「VĂN TÂN」
☆ Adj-i
Khó nghe, khó hỏi

聞き辛い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聞き辛い
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
辛い つらい からい づらい ずらい
cay
聞き きき
điều nghe được, âm thanh nghe được
聞き悪い ききにくい ききわるい
khó để nghe thấy; do dự để hỏi
聞き違い ききちがい
nghe nhầm, nghe lầm
聞き良い ききよい
thú vị để nghe
命辛辛 いのちからしからし
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống