Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旧聞 きゅうぶん
chuyện cũ, truyện trước đây
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
聞き古した ききふるした
cũ rích, cũ kỹ, lặp đi lặp lại
聞き きき
điều nghe được, âm thanh nghe được
また聞き またぎき
nghe lại
聞き落し ききおとし
sự bỏ sót lời khi nghe.
聞きたがる ききたがる
muốn nghe
聞きただす ききただす
Đặt câu hỏi và xác nhận những điều bạn không hiểu