Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古新聞 ふるしんぶん
những tờ báo cũ (già)
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
聞き旧した ききふるした
Lặp đi lặp lại, cũ rích, mòn, sáo, nhàm (về một thành ngữ, một ý kiến...)
聞き きき
điều nghe được, âm thanh nghe được
また聞き またぎき
nghe lại
聞き落し ききおとし
sự bỏ sót lời khi nghe.
古き ふるき
cũ, cổ
履き古し はきふるし
sự cũ rách