Kết quả tra cứu 聞き漏らす
Các từ liên quan tới 聞き漏らす
聞き漏らす
ききもらす
☆ Động từ nhóm 1 -su
◆ Quên hỏi, quên nghe
名前
を
聞
き
漏
らした
Quên hỏi tên
七時
の
ニュース
を
聞
き
漏
らした
Quên nghe thời sự lúc 7 giờ
一言
も
聞
き
漏
らさないように
耳
を
傾
ける
Lắng tai nghe để không bỏ sót một lời nào .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 聞き漏らす
Bảng chia động từ của 聞き漏らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 聞き漏らす/ききもらすす |
Quá khứ (た) | 聞き漏らした |
Phủ định (未然) | 聞き漏らさない |
Lịch sự (丁寧) | 聞き漏らします |
te (て) | 聞き漏らして |
Khả năng (可能) | 聞き漏らせる |
Thụ động (受身) | 聞き漏らされる |
Sai khiến (使役) | 聞き漏らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 聞き漏らす |
Điều kiện (条件) | 聞き漏らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 聞き漏らせ |
Ý chí (意向) | 聞き漏らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 聞き漏らすな |