聞き飽きる
ききあきる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Sự chán nghe, sự ngán nghe

Bảng chia động từ của 聞き飽きる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 聞き飽きる/ききあきるる |
Quá khứ (た) | 聞き飽きた |
Phủ định (未然) | 聞き飽きない |
Lịch sự (丁寧) | 聞き飽きます |
te (て) | 聞き飽きて |
Khả năng (可能) | 聞き飽きられる |
Thụ động (受身) | 聞き飽きられる |
Sai khiến (使役) | 聞き飽きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 聞き飽きられる |
Điều kiện (条件) | 聞き飽きれば |
Mệnh lệnh (命令) | 聞き飽きいろ |
Ý chí (意向) | 聞き飽きよう |
Cấm chỉ(禁止) | 聞き飽きるな |