見飽きる
みあきる「KIẾN BÃO」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Xem chán rồi; xem đủ rồi.

Bảng chia động từ của 見飽きる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見飽きる/みあきるる |
Quá khứ (た) | 見飽きた |
Phủ định (未然) | 見飽きない |
Lịch sự (丁寧) | 見飽きます |
te (て) | 見飽きて |
Khả năng (可能) | 見飽きられる |
Thụ động (受身) | 見飽きられる |
Sai khiến (使役) | 見飽きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見飽きられる |
Điều kiện (条件) | 見飽きれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見飽きいろ |
Ý chí (意向) | 見飽きよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見飽きるな |
見飽きる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見飽きる
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
飽きる あきる
chán
飽き飽き あきあき
chán ngắt; đơn điệu buồn tẻ
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
聞き飽きる ききあきる
sự chán nghe, sự ngán nghe
飽き足る あきたる
hài lòng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).