聞き齧る
ききかじる「VĂN NIẾT」
Chỉ nghe qua chứ chưa hiểu thực sự bản chất sự việc; có kiến thức hời hợt bề ngoài

聞き齧る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聞き齧る
齧る かじる
nhai; cắn; gặm; xé; kiến thức nông cạn
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
聞き飽きる ききあきる
sự chán nghe, sự ngán nghe
聞き入る ききいる
Lắng nghe nhiệt tình; lắng nghe chăm chú
聞き知る ききしる
hiểu rõ sau khi lắng nghe
聞き取る ききとる
nghe hiểu
食い齧る くいかじる
gặm nhấm; có kiến thức nông cạn
聞き きき
điều nghe được, âm thanh nghe được