聞こえ
きこえ「VĂN」
☆ Danh từ
Danh tiếng; thanh danh

聞こえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 聞こえ
聞こえ
きこえ
danh tiếng
聞こえる
きこえる
có thể nghe
Các từ liên quan tới 聞こえ
丸聞こえ まるぎこえ
nghe lỏm, nghe lén
聞こえよがし きこえよがし
cố ý để ai đó nghe những lời lăng mạ hoặc mỉa mai về họ
聞こえやしない きこえやしない
Không nghe thấy
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
聞こし召す きこしめす
uống (kính ngữ)
伝え聞く つたえきく
nghe đồn; nghe truyền lại, nghe kể lại (chuyện xưa)
聞き覚え ききおぼえ
việc học bằng cách nghe; việc học qua tai; nghe quen
聞き伝え ききづたえ ききつたえ
tin đồn; lời đồn