Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聞こえ
きこえ
danh tiếng
聞こえる
きこえる
có thể nghe
丸聞こえ まるぎこえ
nghe lỏm, nghe lén
聞こえよがし きこえよがし
cố ý để ai đó nghe những lời lăng mạ hoặc mỉa mai về họ
聞こえやしない きこえやしない
Không nghe thấy
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
聞き応え ききごたえ ききこたえ
sự đáng nghe
聞き違える ききちがえる
nghe lầm
聞き伝える ききつたえる
để nghe thấy (đồ cũ)
聞き覚える ききおぼえる
nghe và ghi nhớ
「VĂN」
Đăng nhập để xem giải thích