聞き覚え
ききおぼえ「VĂN GIÁC」
☆ Danh từ
Việc học bằng cách nghe; việc học qua tai; nghe quen
〜にとって
聞
き
覚
えがある
Nghe quen quen như...
歌
を
聞
き
覚
える
Tôi nghe bài hát này quen quen
聞
き
覚
えのある
名前
だったが、どこで
聞
いたのか
思
い
出
せなかった
Cái tên nghe quen nhưng tôi không thể nhớ được .

聞き覚え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聞き覚え
聞き覚える ききおぼえる
nghe và ghi nhớ
聞き覚えがある ききおぼえがある
nghe quen quen
覚え書き おぼえがき
viết tắt; ghi chú; vật kỷ niệm; nghi thức
聞き伝え ききづたえ ききつたえ
tin đồn; lời đồn
聞き応え ききごたえ ききこたえ
sự đáng nghe
覚え おぼえ
ghi nhớ; nhớ
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
見聞覚知 けんもんかくち
nhận thức thông qua sáu giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác và ý thức)