聞法
もんぼう もんぽう「VĂN PHÁP」
☆ Danh từ
Nghe lời dạy của đức phật

聞法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聞法
見仏聞法 けんぶつもんぽう けんぶつもんぼう
chiêm ngưỡng đức phật và nghe những lời dạy của ngài
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.