Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聞香 ぶんこう もんこう
ngửi hương
聞き香 ききこう
sự cảm nhận mùi hương
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
香を聞く こうをきく
có mùi thắp hương
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.