Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聞香 ぶんこう もんこう
ngửi hương
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
香を聞く こうをきく
có mùi thắp hương
聞き きき
điều nghe được, âm thanh nghe được
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
聞き書き ききがき
nghe và ghi chép
聞き酒 ききしゅ
sự nếm rượu, sự thử rượu; rượu nếm thử, rượu thử
又聞き またぎき
tin đồn; lời đồn.