聯絡
れんらく「LẠC」
Sự liên lạc

聯絡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聯絡
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
聯合 れんごう
sự kết hợp; liên hiệp
聯邦 れんぽう
sự liên minh; liên đoàn; liên hiệp
関聯 かんれん
mối quan hệ; sự kết nối; sự liên quan
聯盟 れんめい
liên đoàn; liên hiệp; liên đoàn
聯珠 れんじゅ
cờ ca rô
聯想 れんそう
Sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới
聯隊 れんたい
(quân sự) trung đoàn (pháo binh, thiết giáp); trung đoàn