関聯
かんれん「QUAN」
Mối quan hệ; sự kết nối; sự liên quan

関聯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関聯
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
聯合 れんごう
sự kết hợp; liên hiệp
聯隊 れんたい
(quân sự) trung đoàn (pháo binh, thiết giáp); trung đoàn
聯句 れんく
cặp câu (hai câu thở dài bằng nhau, các vận điệu với nhau trong bài thơ)
聯想 れんそう
Sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới
聯立 れんりつ
liên minh