聳える
そびえる「TỦNG」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Vươn lên sừng sững
堂々
とそびえる
ヒマラヤ山脈
に
囲
まれている
Được dãy Himalaya sừng sững bao quanh .

Bảng chia động từ của 聳える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 聳える/そびえるる |
Quá khứ (た) | 聳えた |
Phủ định (未然) | 聳えない |
Lịch sự (丁寧) | 聳えます |
te (て) | 聳えて |
Khả năng (可能) | 聳えられる |
Thụ động (受身) | 聳えられる |
Sai khiến (使役) | 聳えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 聳えられる |
Điều kiện (条件) | 聳えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 聳えいろ |
Ý chí (意向) | 聳えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 聳えるな |