聳立
しょうりつ「TỦNG LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đứng cao chót vót

Bảng chia động từ của 聳立
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 聳立する/しょうりつする |
Quá khứ (た) | 聳立した |
Phủ định (未然) | 聳立しない |
Lịch sự (丁寧) | 聳立します |
te (て) | 聳立して |
Khả năng (可能) | 聳立できる |
Thụ động (受身) | 聳立される |
Sai khiến (使役) | 聳立させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 聳立すられる |
Điều kiện (条件) | 聳立すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 聳立しろ |
Ý chí (意向) | 聳立しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 聳立するな |
聳立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聳立
聳り立つ そそりたつ
tăng lên
聳え立つ そびえたつ
để chịu đựng vượt hẳn lên qua bao vây
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
聳える そびえる
vươn lên sừng sững
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
聳やかす そびやかす
giơ lên, đưa lên, kéo lên, vươn lên
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.