聴音
ちょうおん「THÍNH ÂM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thính giác, tầm nghe, sự nghe

聴音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聴音
聴音器 ちょうおんき
Dụng cụ để nghe.
聴音機 ちょうおんき
máy nghe.
九〇式大空中聴音機 きゅうまるしきだいくうちゅうちょうおんき
thiết bị phát hiện âm thanh được quân đội Nhật Bản sử dụng vào năm 932
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)