聴罪
ちょうざい「THÍNH TỘI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nghe sự thú tội của tín đồ Công giáo

Bảng chia động từ của 聴罪
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 聴罪する/ちょうざいする |
Quá khứ (た) | 聴罪した |
Phủ định (未然) | 聴罪しない |
Lịch sự (丁寧) | 聴罪します |
te (て) | 聴罪して |
Khả năng (可能) | 聴罪できる |
Thụ động (受身) | 聴罪される |
Sai khiến (使役) | 聴罪させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 聴罪すられる |
Điều kiện (条件) | 聴罪すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 聴罪しろ |
Ý chí (意向) | 聴罪しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 聴罪するな |