聴聞会
ちょうもんかい「THÍNH VĂN HỘI」
☆ Danh từ
Thính giác, tầm nghe, sự nghe

Từ đồng nghĩa của 聴聞会
noun
聴聞会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聴聞会
聴聞 ちょうもん
sự nghe.
聴聞僧 ちょうもんそう
giáo sĩ nghe xưng tội.
公聴会 こうちょうかい
hội nghị trưng cầu ý kiến công khai; buổi trưng cầu ý kiến
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát