Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誘発電位 ゆうはつでんい
điện thế gợi
下位脳幹 かいのうかん
lower brainstem
脳幹 のうかん
não
聴性人工脳幹 ちょーせーじんこーのーかん
thính giác thân não nhân tạo
前庭誘発筋電位 ぜんてーゆーはつきんでんい
điện thế gợi tính cơ tiền đình
聴覚 ちょうかく
thính giác.
聴性人工脳幹移植 ちょーせーじんこーのーかんいしょく
cấy ghép thính giác thân não
聴覚系 ちょうかくけい
hệ thống âm học