Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聴知覚障害 ちょうちかくしょうがい
rối loạn tri giác thính giác
聴覚 ちょうかく
thính giác.
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết
知覚 ちかく
tri giác
覚知 かく ち
Kiến thức
聴覚系 ちょうかくけい
hệ thống âm học
視聴覚 しちょうかく
nghe nhìn; thính thị
聴覚路 ちょうかくろ
đường dẫn thính giác