Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聴解力 ちょうかいりょく
khả năng nghe
聴読解 ちょうどっかい
Đọc hiểu và nghe hiểu ( vừa đọc vừa nghe CD )
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
聴斑 ちょうはん
điểm âm thanh
幻聴 げんちょう
Ảo giác thính giác
聴者 ちょうしゃ
người nghe
拝聴 はいちょう
nghe, sự lắng nghe
聴音 ちょうおん
thính giác, tầm nghe, sự nghe