聴解力
ちょうかいりょく「THÍNH GIẢI LỰC」
☆ Danh từ
Khả năng nghe

聴解力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聴解力
聴解 ちょうかい
sự nghe hiểu.
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
聴力 ちょうりょく
khả năng nghe.
聴読解 ちょうどっかい
Đọc hiểu và nghe hiểu ( vừa đọc vừa nghe CD )
聴力計 ちょうりょくけい
máy đo sức nghe
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
聴力障害 ちょーりょくしょーがい
khiếm thính