Các từ liên quan tới 聴診器イヤーチップ
聴診器イヤーチップ ちょうしんきイヤーチップ
nút tai nghe (một bộ phận nhỏ được gắn vào đầu dò của ống nghe để giúp bác sĩ nghe rõ âm thanh trong cơ thể bệnh nhân)
イヤーチップ 聴診器 イヤーチップ ちょうしんき イヤーチップ ちょうしんき
Tai nghe kiểm âm
聴診器 ちょうしんき
ống nghe.
チューブ 聴診器 チューブ ちょうしんき チューブ ちょうしんき
Ống nghe tim
聴診器チューブ ちょうしんきチューブ
ống dẫn âm (một bộ phận quan trọng của ống nghe, giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh chính xác hơn và cải thiện sự thoải mái cho bệnh nhân)
聴診 ちょうしん
dùng ống nghe để khám bệnh
本体 聴診器 ほんたい ちょうしんき ほんたい ちょうしんき
"thiết bị nghe trực tiếp cơ thể"
聴診器関連商品 ちょうしんきかんれんしょうひん
phụ kiện ống nghe