聴診器チューブ
ちょうしんきチューブ
☆ Danh từ
Ống dẫn âm
(một bộ phận quan trọng của ống nghe, giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh chính xác hơn và cải thiện sự thoải mái cho bệnh nhân)
聴診器チューブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聴診器チューブ
チューブ 聴診器 チューブ ちょうしんき チューブ ちょうしんき
Ống nghe tim
聴診器 ちょうしんき
ống nghe.
聴診器イヤーチップ ちょうしんきイヤーチップ
nút tai nghe (một bộ phận nhỏ được gắn vào đầu dò của ống nghe để giúp bác sĩ nghe rõ âm thanh trong cơ thể bệnh nhân)
イヤーチップ 聴診器 イヤーチップ ちょうしんき イヤーチップ ちょうしんき
Tai nghe kiểm âm
聴診 ちょうしん
dùng ống nghe để khám bệnh
本体 聴診器 ほんたい ちょうしんき ほんたい ちょうしんき
"thiết bị nghe trực tiếp cơ thể"
聴診器関連商品 ちょうしんきかんれんしょうひん
phụ kiện ống nghe
チューブ絞り器 チューブしぼりうつわ チューブしぼりき
dụng cụ nặn tuýp (một dụng cụ nhỏ được sử dụng để nặn kem đánh răng, kem dưỡng da, hoặc các loại kem khác ra khỏi tuýp một cách dễ dàng và hiệu quả)