職人肌
しょくにんはだ「CHỨC NHÂN CƠ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Khí chất nghệ nhân, đặc tính của thợ thủ công

職人肌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 職人肌
人肌 ひとはだ
Da; sức nóng thân thể
職人 しょくにん
người lao động
名人肌 めいじんはだ
nghệ sĩ có hoặc người chủ có tính khí
人肌燗 ひとはだかん
sake warmed to human body temperature (approx. 37 degrees C)
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ