職人肌
しょくにんはだ「CHỨC NHÂN CƠ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Khí chất nghệ nhân, đặc tính của thợ thủ công

職人肌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 職人肌
人肌 ひとはだ
Da; sức nóng thân thể
職人 しょくにん
người lao động
名人肌 めいじんはだ
nghệ sĩ có hoặc người chủ có tính khí
人肌燗 ひとはだかん
việc làm ấm rượu sake Nhật Bản ở khoảng 35 độ, gần ngan với nhiệt độ của người
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
鳶職人 とびしょくにん
công nhân xây dựng.
フライス職人 ふらいすしょくにん
thợ phay.
職人技 しょくにんわざ
nghề thủ công