鳶職人
とびしょくにん「DIÊN CHỨC NHÂN」
☆ Danh từ
Công nhân xây dựng.

鳶職人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳶職人
鳶職 とびしょく
công nhân xây dựng.
職人 しょくにん
người lao động
鳶 とんび
diều hâu
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
職人肌 しょくにんはだ
khí chất nghệ nhân, đặc tính của thợ thủ công
フライス職人 ふらいすしょくにん
thợ phay.
職人技 しょくにんわざ
nghề thủ công
職業人 しょくぎょうじん
người chuyên nghiệp