Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
職位 しょくい
chức vụ
下がる さがる
hạ xuống; hạ bớt; giảm đi
下職 したしょく
người thầu phụ
株が下がる かぶがさがる
giá cổ phiếu bị sụt giảm
頭が下がる あたまがさがる
khâm phục, ngưỡng mộ
位が昇る くらいがのぼる
tăng hạng
ズボンした ズボン下
quần đùi
価値が下がる かちがさがる
mất giá.