Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
職位が下がる
しょくいがさがる
giáng chức.
下がる さがる
hạ xuống; hạ bớt; giảm đi
株が下がる かぶがさがる
giá cổ phiếu bị sụt giảm
頭が下がる あたまがさがる
khâm phục, ngưỡng mộ
職位 しょくい
chức vụ
位が昇る くらいがのぼる
tăng hạng
価値が下がる かちがさがる
mất giá.
温度が下がる おんどがさがる
nhiệt độ xuống
値下がる ねさがる
giảm giá, hạ giá
Đăng nhập để xem giải thích