下がる
さがる
「HẠ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Hạ xuống; hạ bớt; giảm đi
◆ Rủ
◆ Xuống.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 下がる
Từ trái nghĩa của 下がる
Bảng chia động từ của 下がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下がる/さがるる |
Quá khứ (た) | 下がった |
Phủ định (未然) | 下がらない |
Lịch sự (丁寧) | 下がります |
te (て) | 下がって |
Khả năng (可能) | 下がれる |
Thụ động (受身) | 下がられる |
Sai khiến (使役) | 下がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下がられる |
Điều kiện (条件) | 下がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下がれ |
Ý chí (意向) | 下がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 下がるな |