Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
住職 じゅうしょく
sự quản lý chùa; sư trụ trì
職住 しょくじゅう
nơi làm việc và nơi cư trú
近接 きんせつ
tiếp cận.
接近 せっきん
sự tiếp cận.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
近接学 きんせつがく
không gian giao tiếp
近接センサ
dò cảm biến gần
急接近 きゅうせっきん
tiếp cận nhanh