Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
職務手当 しょくむてあて
tiền trợ cấp công việc
職責手当 しょくせきてあて
trợ cấp trách nhiệm
役職手当 やくしょくてあて
sự cho phép thực hiện
退職手当 たいしょくてあて
Trợ cấp thôi việc.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
退職給付引当金 たいしょくきゅーふひきあてきん
dự trữ trợ cấp hưu trí
職 しょく しき そく
nghề nghiệp.