職安
しょくあん「CHỨC AN」
☆ Proper noun
Cơ quan giới thiệu viêc làm.

職安 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 職安
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
職業安定所 しょくぎょうあんていじょ しょくぎょうあんていしょ
văn phòng an toàn việc làm công cộng
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
職 しょく しき そく
nghề nghiệp.
公共職業安定所 こうきょうしょくぎょうあんていじょ こうきょうしょくぎょうあんていしょ
sở bảo vệ anh ninh công cộng
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
安安 やすやす
chính hòa bình; không có sự rắc rối