Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 職業能力開発局
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
職業能力開発学校 しょくぎょうのうりょくかいはつがっこう
trường phát triển năng lực kinh doanh
能力開発 のうりょくかいはつ
phát triển năng lực tiềm năng, phát triển năng lực
開発能力 かいはつのうりょく
năng lực phát triển
障害者職業能力開発校 しょうがいしゃしょくぎょうのうりょくかいはつこう
trường phát triển kỹ năng kinh doanh cho người khuyết tật
能力開発校 のうりょくかいはつこう
trường phát triển năng lực
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS