Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
職業訓練 しょくぎょうくんれん
đào tạo nghề nghiệp (cho người không lành nghề)
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
職業訓練校 しょくぎょうくんれんこう
Trường dạy nghề
職業訓練生 しょくぎょうくんれんせい
Học nghề.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp