Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
職業訓練 しょくぎょうくんれん
đào tạo nghề nghiệp (cho người không lành nghề)
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
塑性加工 そせーかこー
sự gia công bằng biến dạng dẻo
職業指導 しょくぎょーしどー
hướng nghiệp
職業訓練校 しょくぎょうくんれんこう
Trường dạy nghề
職業訓練生 しょくぎょうくんれんせい
Học nghề.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.