Các từ liên quan tới 職業訓練指導員 (工業包装科)
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
職業訓練 しょくぎょうくんれん
đào tạo nghề nghiệp (cho người không lành nghề)
職業指導 しょくぎょーしどー
hướng nghiệp
職業訓練校 しょくぎょうくんれんこう
Trường dạy nghề
職業訓練生 しょくぎょうくんれんせい
Học nghề.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.