Các từ liên quan tới 職業訓練指導員 (建設科)
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
職業訓練 しょくぎょうくんれん
đào tạo nghề nghiệp (cho người không lành nghề)
職業指導 しょくぎょーしどー
hướng nghiệp
職業訓練校 しょくぎょうくんれんこう
Trường dạy nghề
職業訓練生 しょくぎょうくんれんせい
Học nghề.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.