Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 職貢図
組職図 くみしょくず
(thuộc) tổ chức, cơ quan
貢 こう
vật cống, đồ cống
職 しょく しき そく
nghề nghiệp.
西貢 サイゴン にしみつぐ
Tên một thành phố ở miền Nam Việt Nam. Từ 1976 đổi tên thành thành phố Hồ chí Minh, sài gòn
幣貢 へいこう ぬさみつぎ
sự đề nghị; vật cống
貢賦 こうふ みつぎふ
vật cống và hệ thống thuế
貢納 こうのう
cống hiến; đóng góp
入貢 にゅうこう
sự cống nạp