Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
職責手当 しょくせきてあて
trợ cấp trách nhiệm
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
責 せき
trách nhiệm
職 しょく しき そく
nghề nghiệp.
怒責 どせき
Rặn ( ỉa)
賠責 ばいせき
bảo hiểm tiền nợ
役責 やくせき
vai trò và trách nhiệm
厳責 げんせき
strong reprimand, rebuke