職階制
しょっかいせい「CHỨC GIAI CHẾ」
☆ Danh từ
Hệ thống xếp hạng công việc

職階制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 職階制
職階 しょっかい
làm việc xếp hạng
職制 しょくせい
tổ chức văn phòng; chế độ làm việc; chức vụ quản lý
階級制度 かいきゅうせいど
bậc thứ
制御階層 せいぎょかいそう
phân cấp kiểm soát
職能代表制 しょくのうだいひょうせい
hệ thống trình bày nghề nghiệp
階層記憶制御 かいそうきおくせいぎょ
HARC
階層制約集合 かいそうせいやくしゅうごう
tập hợp ràng buộc phân cấp
早期退職制度 そうきたいしょくせいど
chương trình thôi việc sớm