職階
しょっかい「CHỨC GIAI」
☆ Danh từ
Làm việc xếp hạng

職階 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 職階
職階制 しょっかいせい
hệ thống xếp hạng công việc
階 きざはし きだはし はし かい
lầu
職 しょく しき そく
nghề nghiệp.
階建 かいだて
một tòa nhà N tầng
叙階 じょかい
phong chức
裳階 もこし
mái phụ (mái che nằm dưới mái chính, gắn vào tường của các công trình như chùa, bảo tháp... giúp công trình có cảm giác nhiều tầng hơn thực tế)
階位 かいい
thứ hạng
階差 かいさ
sự khác nhau