Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
職階制 しょっかいせい
hệ thống xếp hạng công việc
階 きざはし きだはし はし かい
lầu
職 しょく しき そく
nghề nghiệp.
階建 かいだて
một tòa nhà N tầng
叙階 じょかい
phong chức
階数 かいすう
ghi số (của) những bậc thang hoặc những câu chuyện
階差 かいさ
sự khác nhau
上階 じょうかい
tầng trên