Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 肆意
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
市肆 しし
kho; tiếp thị nhà kho
酒肆 しゅし
cửa hàng rượu
放肆 ほうし
phóng túng, bừa bãi; dâm loạn
書肆 しょし
cửa hàng sách
驕肆 きょうし
sự kiêu hãnh; kiêu hãnh; niềm kiêu hãnh.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.