Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
挽き肉 ひきにく
thịt băm
挽肉 ひきにく
thịt băm.
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
肉を挽く にくをひく
băm
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
こーひーをひく コーヒーを挽く
xay cà-phê.
縦挽き たてびき たてひき
ripsaw