Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 肝中心静脈
中心静脈 ちゅうしんじょうみゃく
tĩnh mạch trung tâm
肝静脈 かんじょうみゃく
hepatic vein
中心静脈カテーテル ちゅうしんじょうみゃくカテーテル
ống thông tĩnh mạch trung tâm
中心静脈圧 ちゅーしんじょーみゃくあつ
áp lực tĩnh mạch trung tâm
中心静脈栄養 ちゅうしんじょうみゃくえいよう
dinh dưỡng ở tĩnh mạnh trung tâm
肝静脈閉塞症 かんじょうみゃくへいそくしょう
bệnh tắc tĩnh mạch gan
静脈 じょうみゃく
tĩnh mạch.
肝門脈 かんもんみゃく
tĩnh mạch cửa gan