Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肝が太い きもがふとい
liều lĩnh
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
肝|肝臓 かん|かんぞー
liver
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.