Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肝吸い
きもすい
xúp gan lươn
肝吸虫 かんきゅうちゅう
sán lá gan
肝吸虫症 かんきゅうちゅうしょう
bệnh sán lá gan nhỏ
肝|肝臓 かん|かんぞー
liver
肝 きも たん
gan
肝いり きもいり
performing good offices
肝が太い きもがふとい
liều lĩnh
肺肝 はいかん
sâu thẳm trái tim.
肝臓 かんぞう
buồng gan
「CAN HẤP」
Đăng nhập để xem giải thích