Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肝肺症候群 かんはいしょうこうぐん
hội chứng gan phổi
肺|肺臓 はい|はいぞー
lung
肝|肝臓 かん|かんぞー
liver
肺 はい
phổi
肝 きも たん
gan
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang
綿肺 めんはい
bệnh bụi phổi bông( byssinosis)
肺サーファクタント はいサーファクタント
chất hoạt diện phổi