Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肝入り きもいり
trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu
肝煎り きもいり
肝|肝臓 かん|かんぞー
liver
肝 きも たん
gan
肝吸い きもすい
xúp gan lươn
肝が太い きもがふとい
liều lĩnh
肺肝 はいかん
sâu thẳm trái tim.
肝臓 かんぞう
buồng gan