Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 肝毒性
肝細胞毒性 かんさいぼうどくせい
độc hại gan
毒性 どくせい
Độc tính; có tính độc hại
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
糖毒性 とうどくせい
độc tính glucotoxic
中毒性 ちゅうどくせい
độc, gây nghiện