Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
肝再生 かんさいせー
tái tạo gan
生き肝 いきぎも
gan lấy ra từ một động vật còn sống
生検 せいけん なまけん
sinh thiết
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống