Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 肝生検
肝再生 かんさいせー
tái tạo gan
生き肝 いきぎも
gan lấy ra từ một động vật còn sống
生検 せいけん なまけん
sinh thiết
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
肝機能検査 かんきのうけんさ
xét nghiệm chức năng gan
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống